Có 1 kết quả:
免除 miǎn chú ㄇㄧㄢˇ ㄔㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
miễn trừ, không phải làm
Từ điển Trung-Anh
(1) to prevent
(2) to avoid
(3) to excuse
(4) to exempt
(5) to relieve
(6) (of a debt) to remit
(2) to avoid
(3) to excuse
(4) to exempt
(5) to relieve
(6) (of a debt) to remit
Bình luận 0